Có 2 kết quả:

检证 jiǎn zhèng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ檢證 jiǎn zhèng ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) verification
(2) inspection (loanword from Japanese)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) verification
(2) inspection (loanword from Japanese)

Bình luận 0